Đọc nhanh: 塑炼机 (tố luyện cơ). Ý nghĩa là: Máy luyện chất dẻo.
塑炼机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy luyện chất dẻo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑炼机
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塑›
机›
炼›