Đọc nhanh: 塑料硬包装 (tố liệu ngạnh bao trang). Ý nghĩa là: bao bì cứng bằng nhựa.
塑料硬包装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao bì cứng bằng nhựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑料硬包装
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 这种 纸 很 硬挣 , 可以 做 包装
- loại giấy này rất cứng và dai, có thể làm bao bì.
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 他 把 塑料袋 捅破 了
- Anh ấy đã đâm thủng túi ni lông.
- 你 不能 总是 用 塑料袋 !
- Cậu đừng cứ dùng túi nilon vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
塑›
料›
硬›
装›