Đọc nhanh: 禁制品 (cấm chế phẩm). Ý nghĩa là: hàng cấm sản xuất; hàng hạn chế sản xuất.
禁制品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng cấm sản xuất; hàng hạn chế sản xuất
非经特别许可不得制造的物品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁制品
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 他 很 喜欢 玉制 的 饰品
- Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 他 带 着 违禁物品
- Anh ấy mang theo hàng cấm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
品›
禁›