塌棵菜 tā kē cài
volume volume

Từ hán việt: 【tháp khỏa thái】

Đọc nhanh: 塌棵菜 (tháp khỏa thái). Ý nghĩa là: Brassica narinosa (mù tạt nói rộng), Bắp cải dẹt Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "塌棵菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

塌棵菜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Brassica narinosa (mù tạt nói rộng)

Brassica narinosa (broadbeaked mustard)

✪ 2. Bắp cải dẹt Trung Quốc

Chinese flat cabbage

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塌棵菜

  • volume volume

    - jiǎn 棵儿 kēér de 菜拔 càibá

    - chọn rau to mà nhổ.

  • volume volume

    - 一棵 yīkē 黄豆 huángdòu

    - Một hạt đậu nành.

  • volume volume

    - 临街 línjiē yǒu 三棵 sānkē 柳树 liǔshù

    - đối diện có ba cây liễu.

  • volume volume

    - 这棵 zhèkē cài yǒu 十斤 shíjīn

    - Cây rau này phải tới mười cân.

  • volume volume

    - 买回来 mǎihuílai de 蔬菜 shūcài dōu 包着 bāozhe 一层 yīcéng

    - Rau mua về đều được bọc một lớp màng.

  • volume volume

    - mǎi le 两棵 liǎngkē 菠菜 bōcài

    - Tôi đã mua hai cây rau chân vịt.

  • volume volume

    - 买单 mǎidān shàng xiě zhe měi 一道 yīdào cài de 价格 jiàgé

    - Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.

  • volume volume

    - 为了 wèile 健康 jiànkāng 必须 bìxū duō chī 蔬菜 shūcài

    - Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp
    • Nét bút:一丨一丨フ一一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GASM (土日尸一)
    • Bảng mã:U+584C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Kē , Kě , Kuǎn
    • Âm hán việt: Khoã , Khoả
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DWD (木田木)
    • Bảng mã:U+68F5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao