Đọc nhanh: 堵床上 (đổ sàng thượng). Ý nghĩa là: (coll.) để bắt một cặp vợ chồng ngoại tình trong hành động.
堵床上 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) để bắt một cặp vợ chồng ngoại tình trong hành động
(coll.) to catch an adulterous couple in the act
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堵床上
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 他伏 在 床上
- Anh ấy nằm sấp trên giường.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 他 在 床上 甜睡 了
- Anh ấy đã ngủ say trên giường.
- 他 觉得 身上 有点儿 不对劲 就 上床睡觉 了
- anh ta cảm thấy trong người hơi khó chịu bèn lên giường ngủ ngay
- 不 就 在 床边 桌子 上 的
- Không, nó ở trên bàn cạnh giường.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
堵›
床›