堵住 dǔ zhù
volume volume

Từ hán việt: 【đổ trụ】

Đọc nhanh: 堵住 (đổ trụ). Ý nghĩa là: chặn.

Ý Nghĩa của "堵住" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

堵住 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chặn

to block up

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堵住

  • volume volume

    - cōng kǒu bèi 堵住 dǔzhù

    - Miệng ống khói đã bị chặn lại.

  • volume volume

    - 通道 tōngdào bèi 堵住 dǔzhù le

    - Lối đi bị chặn rồi.

  • volume volume

    - 烟囱 yāncōng de bèi 堵住 dǔzhù le

    - Cổ của ống khói bị tắc rồi.

  • volume volume

    - 堵住 dǔzhù 税收 shuìshōu 工作 gōngzuò zhōng de 窟窿 kūlong

    - bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.

  • volume volume

    - yòng 两根 liǎnggēn 木头 mùtou lái qiāng zhù zhè 堵墙 dǔqiáng

    - dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 道路 dàolù bèi 倒下 dǎoxià de shù 堵住 dǔzhù le

    - Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.

  • volume volume

    - 窃贼 qièzéi 夜班 yèbān 守卫 shǒuwèi yuán 捆住 kǔnzhù de zuǐ 堵住 dǔzhù le

    - Kẻ trộm buộc chặt người bảo vệ đang trực đêm và bịt miệng anh ta.

  • volume volume

    - 赶快 gǎnkuài 堵塞 dǔsè zhù 管道 guǎndào de 漏洞 lòudòng 一滴 yīdī yóu 不让 bùràng 流失 liúshī

    - Hãy nhanh chóng bịt các kẽ hở trong đường ống, để không bị thất thoát một giọt dầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đổ
    • Nét bút:一丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJKA (土十大日)
    • Bảng mã:U+5835
    • Tần suất sử dụng:Cao