Đọc nhanh: 堵住 (đổ trụ). Ý nghĩa là: chặn.
堵住 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chặn
to block up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堵住
- 囱 口 已 被 堵住
- Miệng ống khói đã bị chặn lại.
- 通道 被 堵住 了
- Lối đi bị chặn rồi.
- 烟囱 的 脖 被 堵住 了
- Cổ của ống khói bị tắc rồi.
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 用 两根 木头 来 戗 住 这 堵墙
- dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 窃贼 把 夜班 守卫 员 捆住 把 他 的 嘴 也 堵住 了
- Kẻ trộm buộc chặt người bảo vệ đang trực đêm và bịt miệng anh ta.
- 赶快 堵塞 住 管道 的 漏洞 , 一滴 油 也 不让 流失
- Hãy nhanh chóng bịt các kẽ hở trong đường ống, để không bị thất thoát một giọt dầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
堵›