Đọc nhanh: 塔刹 (tháp sát). Ý nghĩa là: Trang trí Phật giáo trang trí tầng trên của một ngôi chùa.
塔刹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang trí Phật giáo trang trí tầng trên của một ngôi chùa
Buddhist ornamentation decorating the upper story of a pagoda
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔刹
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 他 被 塔利班 绑架 了
- Anh ta đã bị bắt cóc bởi Taliban.
- 你 喜欢 塔希提 吗
- Bạn có thích Tahiti?
- 他 迅速 刹车 了
- Anh ấy đã nhanh chóng tắt máy.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刹›
塔›