Đọc nhanh: 堆肥 (đôi phì). Ý nghĩa là: ủ phân.
堆肥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ủ phân
把杂草、落叶、秸秆、骨屑、泥土、粪尿等堆积起来发酵腐烂后制成的有机肥料肥力持久,多用作底肥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆肥
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 这堆 草 可以 用来 做 肥料
- Đống rơm này có thể dùng để làm phân bón.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 从 一堆 衣服 中 拣出 合适 的
- Chọn ra cái phù hợp từ một đống quần áo.
- 从 今天 开始 我们 减肥
- Từ hôm nay chúng ta bắt đầu giảm cân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堆›
肥›