Đọc nhanh: 堆芯 (đôi tâm). Ý nghĩa là: lõi lò phản ứng.
堆芯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lõi lò phản ứng
reactor core
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆芯
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 他 回到 堆货房 , 关好 了 门 。 一堆 货山
- Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 他们 在 堆雪人
- Bọn họ đang đắp người tuyết.
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堆›
芯›