Đọc nhanh: 堆场牵引车 (đôi trường khản dẫn xa). Ý nghĩa là: Xe kéo tại sân bãi.
堆场牵引车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe kéo tại sân bãi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆场牵引车
- 机车 牵引 列车 前进
- đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 今天 亏了 你 开车 送 我 , 要 不 我 就 进不了 考场 了
- May mà hôm nay có anh lái xe đưa tôi đi, nếu không thì tôi vago vào trường thi được rồi
- 停车场 里 只 剩 一个 位置 了
- Chỉ còn lại một chỗ trong bãi đậu xe.
- 事故 的 现场 车辆 损坏
- Hiện trường tai nạn, xe cộ bị hư hỏng.
- 公共汽车 在 机场 外 接送 乘客
- Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
- 可以 见到 骆驼 牵引 的 大车
- có thể nhìn thấy xe lạc đà kéo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
堆›
引›
牵›
车›