Đọc nhanh: 火炮牵引车 (hoả pháo khản dẫn xa). Ý nghĩa là: xe kéo pháo.
火炮牵引车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe kéo pháo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火炮牵引车
- 机车 牵引 列车 前进
- đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
- 今天 我 去 买 火车票 没买 到 , 白白 走 了 一趟
- Hôm nay tôi đi mua vé tàu nhưng không có, đi một chuyến chả được gì.
- 你 知道 从 火车站 到 市政府 有多远 ?
- Bạn có biết nó là bao xa từ nhà ga đến tòa thị chính?
- 乘火车 的 旅客 要 长时间 受阻
- Hành khách đi tàu hỏa sẽ bị chặn trong thời gian dài.
- 他 的 女房东 说 他 正 赶往 火车站
- Bà chủ nhà của anh ta nói anh ta đang trên đường đến ga xe lửa.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
- 可以 见到 骆驼 牵引 的 大车
- có thể nhìn thấy xe lạc đà kéo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
火›
炮›
牵›
车›