Đọc nhanh: 堆积木 (đôi tí mộc). Ý nghĩa là: chơi với các khối xếp chồng.
堆积木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chơi với các khối xếp chồng
to play with stacking blocks
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆积木
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 网眼 都 堆积 在 耻骨 结节 处
- Lưới đang chụm lại ở củ mu.
- 矿坑 小 矿体 或 矿石 的 堆积
- Sự tích tụ của mỏ khoáng nhỏ hoặc đống khoáng đá.
- 积压 堆积物 , 尤指 没 完成 的 工作 或 未 兑现 的 定单
- Các công việc chưa hoàn thành hoặc các đơn hàng chưa được thực hiện.
- 雪 在 路边 堆积起来
- Tuyết chất đống bên lề đường.
- 我 把 木材 扔给 你 , 你 堆起来
- Tôi ném gỗ cho bạn, bạn xếp chúng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堆›
木›
积›