Đọc nhanh: 基质膜 (cơ chất mô). Ý nghĩa là: màng sinh chất cơ bản.
基质膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màng sinh chất cơ bản
basal plasma membrane
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基质膜
- 羟基 具有 特殊 性质
- Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 这种 面膜 适合 油性 肤质
- Loại mặt nạ này thích hợp với chất da dầu.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
膜›
质›