Đọc nhanh: 基础本身 (cơ sở bổn thân). Ý nghĩa là: Phần thân móng.
基础本身 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phần thân móng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基础本身
- 他 奠下 成功 基础
- Anh ấy đặt nền tảng thành công.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 事情 本身 很 简单
- Bản thân sự việc rất đơn giản.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
本›
础›
身›