Đọc nhanh: 基础是椭圆形的 (cơ sở thị thoả viên hình đích). Ý nghĩa là: Móng hình ô van.
基础是椭圆形的 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Móng hình ô van
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基础是椭圆形的
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 诚信 是 取信于人 的 基础
- Trung thực là nền tảng để lấy được lòng tin.
- 我 猜 这个 会 留下 三个 特别 的 椭圆形 印记
- Tôi cá rằng điều đó sẽ để lại ba vết bầm tím rõ ràng hình bầu dục.
- 农业 是 国民经济 的 基础
- Nông nghiệp là cơ sở của nền kinh tế quốc dân.
- 道德 是 社会 的 基础 规范
- Đạo đức là quy tắc cơ bản của xã hội.
- 精密 的 观察 是 科学研究 的 基础
- quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.
- 真诚 是 建立 信任 的 基础
- Thành thật là nền tảng để xây dựng niềm tin.
- 这张 桌子 的 体是 圆形 的
- Cái bàn này có hình dạng tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
基›
形›
是›
椭›
的›
础›