基础是椭圆形的 jīchǔ shì tuǒyuán xíng de
volume volume

Từ hán việt: 【cơ sở thị thoả viên hình đích】

Đọc nhanh: 基础是椭圆形的 (cơ sở thị thoả viên hình đích). Ý nghĩa là: Móng hình ô van.

Ý Nghĩa của "基础是椭圆形的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

基础是椭圆形的 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Móng hình ô van

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基础是椭圆形的

  • volume volume

    - dān 美文 měiwén shì 美形 měixíng nán 之间 zhījiān de ài wèi 基准 jīzhǔn 有如 yǒurú 同志文学 tóngzhìwénxué bān 写实 xiěshí de

    - Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.

  • volume volume

    - 诚信 chéngxìn shì 取信于人 qǔxìnyúrén de 基础 jīchǔ

    - Trung thực là nền tảng để lấy được lòng tin.

  • volume volume

    - cāi 这个 zhègè huì 留下 liúxià 三个 sāngè 特别 tèbié de 椭圆形 tuǒyuánxíng 印记 yìnjì

    - Tôi cá rằng điều đó sẽ để lại ba vết bầm tím rõ ràng hình bầu dục.

  • volume volume

    - 农业 nóngyè shì 国民经济 guómínjīngjì de 基础 jīchǔ

    - Nông nghiệp là cơ sở của nền kinh tế quốc dân.

  • volume volume

    - 道德 dàodé shì 社会 shèhuì de 基础 jīchǔ 规范 guīfàn

    - Đạo đức là quy tắc cơ bản của xã hội.

  • volume volume

    - 精密 jīngmì de 观察 guānchá shì 科学研究 kēxuéyánjiū de 基础 jīchǔ

    - quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.

  • volume volume

    - 真诚 zhēnchéng shì 建立 jiànlì 信任 xìnrèn de 基础 jīchǔ

    - Thành thật là nền tảng để xây dựng niềm tin.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi de 体是 tǐshì 圆形 yuánxíng de

    - Cái bàn này có hình dạng tròn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMYO (日一卜人)
    • Bảng mã:U+662F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuǒ
    • Âm hán việt: Thoả
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XDNLB (重木弓中月)
    • Bảng mã:U+692D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Chǔ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRUU (一口山山)
    • Bảng mã:U+7840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao