尖锐的椭圆形 jiānruì de tuǒyuán xíng
volume volume

Từ hán việt: 【tiêm nhuệ đích thoả viên hình】

Đọc nhanh: 尖锐的椭圆形 (tiêm nhuệ đích thoả viên hình). Ý nghĩa là: Hình bầu dục nhọn.

Ý Nghĩa của "尖锐的椭圆形" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尖锐的椭圆形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hình bầu dục nhọn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖锐的椭圆形

  • volume volume

    - ( 曲轴 qūzhóu de 半径 bànjìng 曲柄 qūbǐng 凸轮 tūlún huò 类似 lèisì 机器 jīqì 部件 bùjiàn 形成 xíngchéng de yuán de 半径 bànjìng

    - Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.

  • volume volume

    - 尖锐 jiānruì de 针刺 zhēncì le de shǒu

    - Cái kim sắc nhọn đã đâm vào tay tôi.

  • volume volume

    - de 尖锐 jiānruì 眼光 yǎnguāng 看透 kàntòu le 一切 yīqiè

    - Đôi mắt sắc bén của cô ấy nhìn thấu mọi thứ.

  • volume volume

    - 救护车 jiùhùchē 发出 fāchū 尖锐 jiānruì de 叫声 jiàoshēng

    - Xe cứu thương hú còi lên mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 火车 huǒchē de 汽笛 qìdí 尖锐 jiānruì 吼起来 hǒuqǐlai

    - Tiếng còi tàu rít lên chói tai.

  • volume volume

    - 同心圆 tóngxīnyuán 孔板 kǒngbǎn shì zuì 经常 jīngcháng 使用 shǐyòng de 形式 xíngshì

    - Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.

  • volume volume

    - 三处 sānchù 特别 tèbié de 椭圆形 tuǒyuánxíng 印记 yìnjì ma

    - Ba dấu bầu dục đặc biệt đó?

  • volume volume

    - cāi 这个 zhègè huì 留下 liúxià 三个 sāngè 特别 tèbié de 椭圆形 tuǒyuánxíng 印记 yìnjì

    - Tôi cá rằng điều đó sẽ để lại ba vết bầm tím rõ ràng hình bầu dục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FK (火大)
    • Bảng mã:U+5C16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuǒ
    • Âm hán việt: Thoả
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XDNLB (重木弓中月)
    • Bảng mã:U+692D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Duì , Ruì , Yuè
    • Âm hán việt: Duệ , Nhuệ
    • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCCRU (重金金口山)
    • Bảng mã:U+9510
    • Tần suất sử dụng:Cao