Đọc nhanh: 奇数 (kỳ số). Ý nghĩa là: số lẻ (số không chẵn); số hàng lẻ; cơ số.
奇数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số lẻ (số không chẵn); số hàng lẻ; cơ số
不能被2整除的数,如1、3、5、-7等正的奇数也叫单数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇数
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 奇数 相加 和 为 偶
- Tổng của số lẻ là số chẵn.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 此数 为 奇非 为 偶
- Số này là lẻ không phải chẵn.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 奇数 孤单 不成 双
- Số lẻ cô đơn không thành cặp.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
数›