Đọc nhanh: 基团 (cơ đoàn). Ý nghĩa là: gốc (hóa học).
基团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gốc (hóa học)
化学中对原子团和基的总称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基团
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 团队 奠 发展 基石
- Đội ngũ xây dựng nền tảng phát triển.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 不要 忽视 团队 的 努力
- Đừng xem nhẹ nỗ lực của đội nhóm.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
基›