Đọc nhanh: 基本数据 (cơ bổn số cứ). Ý nghĩa là: Dữ liệu cơ bản.
基本数据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dữ liệu cơ bản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基本数据
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 基于 数据分析 , 做 了 决策
- Dựa trên phân tích dữ liệu, chúng tôi đã đưa ra quyết định.
- 数据 本身 并 不能 说明 一切
- Số liệu không thể chứng tỏ được tất cả.
- 他 占有 了 所有 的 市场 数据
- Anh ấy nắm tất cả dữ liệu thị trường.
- 他 在 抢救 受损 的 数据
- Anh ấy đang khôi phục dữ liệu bị mất.
- 他 验证 了 所有 的 数据
- Anh ấy đã xác thực tất cả dữ liệu.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
据›
数›
本›