Đọc nhanh: 基网 (cơ võng). Ý nghĩa là: lưới chuẩn.
基网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới chuẩn
三角测量系统中包括基线和紧靠基线的一组三角形和四边形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基网
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 你 会 打网球 吗 ? 我 可以 教 你 一些 基本 的 技巧
- Bạn có biết chơi tennis không? Tôi có thể dạy bạn một số kỹ năng cơ bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
网›