Đọc nhanh: 基布兹 (cơ bố tư). Ý nghĩa là: Kibbutz .
基布兹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kibbutz
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基布兹
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 布什 让 基地 组织 逃跑
- Bush để Al Qaeda trốn trên núi.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
基›
布›