Đọc nhanh: 基督徒 (cơ đốc đồ). Ý nghĩa là: Người theo đạo thiên chúa. Ví dụ : - 我可是基督徒 Tôi là một phụ nữ theo đạo thiên chúa.
基督徒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người theo đạo thiên chúa
Christian
- 我 可是 基督徒
- Tôi là một phụ nữ theo đạo thiên chúa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基督徒
- 我 可是 基督徒
- Tôi là một phụ nữ theo đạo thiên chúa.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 基督教徒 的 盛会
- Triển lãm thông công Cơ đốc giáo!
- 基督教徒 信奉 上帝
- Tín đồ đạo Cơ Đốc thờ Thượng Đế.
- 你 还是 一个 基督徒 吗
- Bạn vẫn là một Cơ đốc nhân?
- 多谢 你 基督徒 般的 宽容
- Đó là rất Cơ đốc của bạn.
- 如果 一个 基督教徒 走进 一家 蛋糕店
- Vì vậy, nếu một Cơ đốc nhân bước vào cửa hàng bánh ngọt
- 耶稣基督 觉得 痛苦 和 疑惑 的 时候 你 在 他 身边 吗
- Bạn có ở đó khi Chúa Giê Su Ky Tô có khoảnh khắc nghi ngờ và đau đớn không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
徒›
督›