Đọc nhanh: 基本法 (cơ bổn pháp). Ý nghĩa là: luật cơ bản (văn bản hiến pháp).
基本法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luật cơ bản (văn bản hiến pháp)
basic law (constitutional document)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基本法
- 他 的 生活 基本 依赖 家人
- Cuộc sống của anh ấy chủ yếu phụ thuộc vào gia đình.
- 他 的 观点 基本上 得到 了 大家 的 赞同
- Quan điểm của ông về cơ bản đã được mọi người đồng tình.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 他们 基本 解决 了 问题
- Họ gần như đã giải quyết được vấn đề.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 这 是 最 基本 的 操作方法
- Đây là phương pháp thao tác cơ bản nhất.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 你 知道 和 青少年 相处 , 有 几个 基本 要点 要 掌握
- Bạn biết có một số điểm cơ bản cần nắm vững khi tiếp xúc với thanh thiếu niên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
本›
法›