Đọc nhanh: 基因技术 (cơ nhân kĩ thuật). Ý nghĩa là: công nghệ gen.
基因技术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nghệ gen
gene technology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基因技术
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 他们 正在 努力 研发 新 技术
- Họ đang nỗ lưc phát triển các công nghệ mới.
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 他们 的 技术水平 差距 很小
- Khoảng cách về trình độ kỹ thuật của họ rất nhỏ.
- 她 因 其 技术 奇货可居 , 故 可以 主宰 自己 的 薪金 待遇
- Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
- 他 在 公司 工作 20 多年 了 , 早就 成 了 技术能手
- Ông đã làm việc ở công ty hơn 20 năm và sớm đã trở thành một chuyên gia kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
因›
基›
技›
术›