Đọc nhanh: 基本概念 (cơ bổn khái niệm). Ý nghĩa là: Khái niệm cơ bản.
基本概念 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khái niệm cơ bản
basic concept
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基本概念
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 他们 基本 解决 了 问题
- Họ gần như đã giải quyết được vấn đề.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 你 要 理解 基本 的 概念
- Bạn cần hiểu khái niệm cơ bản.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 他 没有 时间 的 概念
- Anh ấy không có khái niệm về thời gian.
- 你 会 打网球 吗 ? 我 可以 教 你 一些 基本 的 技巧
- Bạn có biết chơi tennis không? Tôi có thể dạy bạn một số kỹ năng cơ bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
念›
本›
概›