基本概念 jīběn gàiniàn
volume volume

Từ hán việt: 【cơ bổn khái niệm】

Đọc nhanh: 基本概念 (cơ bổn khái niệm). Ý nghĩa là: Khái niệm cơ bản.

Ý Nghĩa của "基本概念" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

基本概念 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khái niệm cơ bản

basic concept

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基本概念

  • volume volume

    - 人权 rénquán shì 每个 měigè rén de 基本权利 jīběnquánlì

    - Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.

  • volume volume

    - 事情 shìqing de 发展 fāzhǎn 基本 jīběn 预期 yùqī

    - Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 基本 jīběn 解决 jiějué le 问题 wèntí

    - Họ gần như đã giải quyết được vấn đề.

  • volume volume

    - 一年 yīnián de 生产 shēngchǎn 任务 rènwù 十个月 shígèyuè 已经 yǐjīng 基本上 jīběnshang 完成 wánchéng

    - nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.

  • volume volume

    - yào 理解 lǐjiě 基本 jīběn de 概念 gàiniàn

    - Bạn cần hiểu khái niệm cơ bản.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 时间 shíjiān de 概念 gàiniàn

    - Anh ấy không có khái niệm về thời gian.

  • - huì 打网球 dǎwǎngqiú ma 可以 kěyǐ jiào 一些 yīxiē 基本 jīběn de 技巧 jìqiǎo

    - Bạn có biết chơi tennis không? Tôi có thể dạy bạn một số kỹ năng cơ bản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Niàn
    • Âm hán việt: Niệm
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OINP (人戈弓心)
    • Bảng mã:U+5FF5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Gài , Guì , Jié
    • Âm hán việt: Hị , Khái
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAIU (木日戈山)
    • Bảng mã:U+6982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao