Đọc nhanh: 埃蕾 (ai lôi). Ý nghĩa là: Herba Centaurii altaici cum flore, thảo mộc centaury với hoa (TCM).
埃蕾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Herba Centaurii altaici cum flore
✪ 2. thảo mộc centaury với hoa (TCM)
centaury herb with flowers (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃蕾
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 去 试试 有 蕾丝 花边 的
- Đi thử cái ren.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
蕾›