Đọc nhanh: 埃森哲 (ai sâm triết). Ý nghĩa là: Accenture (công ty).
埃森哲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Accenture (công ty)
Accenture (company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃森哲
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 他 在 森林 里 打猎
- Anh ấy săn bắn trong rừng.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 他 是 一位 先哲
- Ông ấy là một nhà hiền triết.
- 他 在 森林 中 神秘 失踪 了
- Anh ấy mất tích bí ẩn trong rừng.
- 从前 , 这里 是 一片 森林
- Ngày xưa, nơi đây là một khu rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哲›
埃›
森›