Đọc nhanh: 埃森纳赫 (ai sâm nạp hách). Ý nghĩa là: Eisenach (thành phố của Đức).
埃森纳赫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eisenach (thành phố của Đức)
Eisenach (German city)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃森纳赫
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 为了 埃 琳娜
- Vì đã gây rối với Elena.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 你 没 告诉 他 卡塔赫纳 的 事 吗
- Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
森›
纳›
赫›