Đọc nhanh: 埃及猫 (ai cập miêu). Ý nghĩa là: Mèo Mau Ai Cập.
埃及猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mèo Mau Ai Cập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃及猫
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 埃及 的 历史 很 悠久
- Ai Cập có lịch sử lâu đời.
- 你 知道 埃及 伊蚊 吗
- Bạn đã bao giờ nghe nói về Aedes aegypti chưa?
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 拿破仑 远征 埃及 后带 回来 的
- Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 事到如今 , 后悔 也 来不及 了
- Sự việc như bây giờ, hối hận cũng đã muộn.
- 世界 和平 触手可及
- Đến rất gần với hòa bình thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
埃›
猫›