Đọc nhanh: 垫脚 (điếm cước). Ý nghĩa là: đồ lót chuồng; đồ độn chuồng, lót dép.
✪ 1. đồ lót chuồng; đồ độn chuồng
铺垫牲畜棚、圈的干土、碎草等
✪ 1. lót dép
网络词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垫脚
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 他 一天 能 走 八 、 九十里 , 脚力 很 好
- anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.
- 他 用书 垫 桌脚
- Anh ấy dùng sách kê chân bàn.
- 困难 是 成长 的 垫脚石
- Khó khăn là bước đệm cho sự trưởng thành.
- 这次 失败 只是 一个 垫脚石
- Thất bại lần này chỉ là một bước đệm.
- 每 一次 错误 都 是 我们 进步 的 垫脚石
- Mỗi lần sai lầm đều là bước đệm cho sự tiến bộ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
脚›