Đọc nhanh: 城子河 (thành tử hà). Ý nghĩa là: Quận Chengzihe của thành phố Jixi 雞西 | 鸡西 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Chengzihe của thành phố Jixi 雞西 | 鸡西 , Hắc Long Giang
Chengzihe district of Jixi city 雞西|鸡西 [Ji1 xī], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城子河
- 房子 的 样子 像 一个 城堡
- Hình dáng của ngôi nhà giống như một lâu đài.
- 城垛 子
- ụ trên tường thành
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 孩子 们 脱得 光溜溜 的 在 河里 洗澡
- Bọn trẻ con trần truồng tắm sông.
- 男子 在 河边 钓鱼
- Người đàn ông đang câu cá bên bờ sông.
- 他们 带 着 孩子 过河
- Bọn họ dắt con qua sông.
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
- 我 这 是 信口开河 , 随便 谈谈 脑子里 想 的 东西
- Đây chỉ là những suy nghĩ tự nhiên đang lảng vảng trong đầu tôi, tôi đang nói một cách tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
子›
河›