Đọc nhanh: 城西区 (thành tây khu). Ý nghĩa là: Quận Chengxi của thành phố Tây Ninh 西寧市 | 西宁市 , Qinghai, quận phía tây thành phố.
✪ 1. Quận Chengxi của thành phố Tây Ninh 西寧市 | 西宁市 , Qinghai
Chengxi district of Xining city 西寧市|西宁市 [Xi1 níng shì], Qinghai
✪ 2. quận phía tây thành phố
west city district
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城西区
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 城市 被 划分 为 多个 区域
- Thành phố được chia thành nhiều khu vực.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
城›
西›