gòu
volume volume

Từ hán việt: 【cấu】

Đọc nhanh: (cấu). Ý nghĩa là: thâm cung; nơi thâm cung.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thâm cung; nơi thâm cung

宫室的深处

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+8 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一一丨丨一丨フ丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TTGB (廿廿土月)
    • Bảng mã:U+5193
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp