gòu
volume volume

Từ hán việt: 【cấu】

Đọc nhanh: (cấu). Ý nghĩa là: gặp gỡ; gặp mặt; gặp nhau, tốt; tốt đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gặp gỡ; gặp mặt; gặp nhau

同'遘'

✪ 2. tốt; tốt đẹp

善;美好

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:フノ一ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHMR (女竹一口)
    • Bảng mã:U+59E4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp