垓心 gāixīn
volume volume

Từ hán việt: 【cai tâm】

Đọc nhanh: 垓心 (cai tâm). Ý nghĩa là: giữa trận (thường dùng trong những tiểu thuyết cổ). Ví dụ : - 困在垓心 bị vây giữa trận

Ý Nghĩa của "垓心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垓心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giữa trận (thường dùng trong những tiểu thuyết cổ)

战场的中心 (多见于旧小说)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 困在 kùnzài gāi xīn

    - bị vây giữa trận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垓心

  • volume volume

    - 鼻窦 bídòu 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.

  • volume volume

    - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • volume volume

    - 一心为公 yīxīnwèigōng

    - chuyên tâm làm việc công.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 要是 yàoshì 心甘情愿 xīngānqíngyuàn de

    - Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • volume volume

    - 困在 kùnzài gāi xīn

    - bị vây giữa trận

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Gāi
    • Âm hán việt: Cai , Giai
    • Nét bút:一丨一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYVO (土卜女人)
    • Bảng mã:U+5793
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao