Đọc nhanh: 型板 (hình bản). Ý nghĩa là: bản mẫu.
型板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản mẫu
template
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 型板
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 书稿 已经 付型 , 不便 再作 大 的 改动
- bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
板›