Đọc nhanh: 垝垣 (quỷ viên). Ý nghĩa là: bức tường sụp đổ, bức tường đổ nát.
垝垣 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bức tường sụp đổ
collapsed wall
✪ 2. bức tường đổ nát
ruined wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垝垣
- 城垣
- tường thành
- 省垣 ( 省城 )
- tỉnh thành
- 颓垣断壁
- tường vách đổ nát.
- 颓垣断壁
- tường vách sụt lở
- 垝 垣
- bức tường đổ nát.
- 他人 很垣 承 的
- Con người anh ta đứng đắn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
垝›
垣›