垝垣 guǐ yuán
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ viên】

Đọc nhanh: 垝垣 (quỷ viên). Ý nghĩa là: bức tường sụp đổ, bức tường đổ nát.

Ý Nghĩa của "垝垣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垝垣 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bức tường sụp đổ

collapsed wall

✪ 2. bức tường đổ nát

ruined wall

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垝垣

  • volume volume

    - 城垣 chéngyuán

    - tường thành

  • volume volume

    - 省垣 shěngyuán ( 省城 shěngchéng )

    - tỉnh thành

  • volume volume

    - 颓垣断壁 tuíyuánduànbì

    - tường vách đổ nát.

  • volume volume

    - 颓垣断壁 tuíyuánduànbì

    - tường vách sụt lở

  • volume volume

    - guǐ yuán

    - bức tường đổ nát.

  • volume volume

    - 他人 tārén 很垣 hěnyuán chéng de

    - Con người anh ta đứng đắn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỵ , Quỷ
    • Nét bút:一丨一ノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNMU (土弓一山)
    • Bảng mã:U+579D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMAM (土一日一)
    • Bảng mã:U+57A3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình