Đọc nhanh: 型男 (hình nam). Ý nghĩa là: anh chàng thời trang và đẹp trai (tiếng lóng).
型男 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh chàng thời trang và đẹp trai (tiếng lóng)
fashionable and good-looking guy (slang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 型男
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 男 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 他 是 一个 典型 的 宅 男
- Anh ấy là một trạch nam điển hình.
- 书稿 已经 付型 , 不便 再作 大 的 改动
- bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
男›