Đọc nhanh: 型式 (hình thức). Ý nghĩa là: mẫu, Phong cách, kiểu.
型式 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. mẫu
pattern
✪ 2. Phong cách
style
✪ 3. kiểu
type
✪ 4. phiên bản
version
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 型式
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- 四合院 是 汉族 民居 形式 的 典型 , 其 历史 已有 三千多年
- Tứ hợp viện là hình thức cư trú điển hình của người Hán, có lịch sử hơn 3.000 năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
式›