Đọc nhanh: 垂线足 (thuỳ tuyến tú). Ý nghĩa là: chân đường vuông góc.
垂线足 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân đường vuông góc
一条直线与另一条直线或平面垂直相交的交点也叫垂足
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂线足
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 光线 充足
- đầy đủ ánh sáng.
- 这个 房间 白天 光线 充足
- căn phòng này có nhiều ánh sáng vào ban ngày.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 这些 难题 通过 集体 研究 都 解决 了 , 足见 走 群众路线 是 非常 必要 的
- mấy việc khó khăn này qua tập thể bàn bạc đều giải quyết được cả, đủ thấy đi theo đường lối quần chúng là vô cùng cần thiết.
- 在 足球比赛 中 , 半场 线 将 场地 分成 两 部分
- Trong trận đấu bóng đá, đường chia đôi sân phân chia sân chơi thành hai phần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
线›
足›