垂袖 chuí xiù
volume volume

Từ hán việt: 【thuỳ tụ】

Đọc nhanh: 垂袖 (thuỳ tụ). Ý nghĩa là: tay áo rộng; tay áo rủ.

Ý Nghĩa của "垂袖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

垂袖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tay áo rộng; tay áo rủ

通常松垂在肩下的很长的宽袖,常用于法衣和长礼服上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂袖

  • volume volume

    - 飞瀑 fēipù 如银帘 rúyínlián 垂下 chuíxià

    - Thác nước như rèm bạc rủ xuống.

  • volume volume

    - 捋起 lǚqǐ 袖子 xiùzi

    - Anh ấy vén tay áo.

  • volume volume

    - shì 中国 zhōngguó de 领袖 lǐngxiù

    - Ông ấy là lãnh tụ của Trung Quốc.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen 团队 tuánduì de 领袖 lǐngxiù

    - Anh ấy là thủ lĩnh của đội chúng tôi.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 杰出 jiéchū de 领袖 lǐngxiù

    - Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 雄伟 xióngwěi de 领袖 lǐngxiù

    - Ông ấy là một nhà lãnh đạo vĩ đại.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 伟大 wěidà de 领袖 lǐngxiù

    - Ông là một vị lãnh tụ vĩ đại.

  • volume volume

    - zài 这里 zhèlǐ 已经 yǐjīng chuí 三十年 sānshínián le

    - Ông ấy đã ở đây được gần ba mươi năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét), sĩ 士 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Thuỳ
    • Nét bút:ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJTM (竹十廿一)
    • Bảng mã:U+5782
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLW (中中田)
    • Bảng mã:U+8896
    • Tần suất sử dụng:Cao