Đọc nhanh: 垂直角 (thuỳ trực giác). Ý nghĩa là: góc đối đỉnh.
垂直角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc đối đỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂直角
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 直角 的 角度 是 90 度
- Góc vuông là góc 90 độ.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 偏置 的 任何 物体 都 不是 垂直 的
- Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
- 天 底 天球 上 , 在 观测者 垂直 向下 的 一点 , 与 天顶 完全 相对
- Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.
- 这个 平面 有 两个 直角
- Mặt phẳng này có hai góc vuông.
- 在 数学课 上 , 我们 学习 了 有关 直角 的 知识
- Trong lớp toán, chúng ta đã học những kiến thức về góc vuông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
直›
角›