Đọc nhanh: 牝鸡司晨 (tẫn kê ti thần). Ý nghĩa là: Nữ mặc quần tây., gà mái gáy lúc rạng đông (thành ngữ); một người phụ nữ chiếm đoạt quyền lực, phụ nữ can thiệp vào chính trị.
牝鸡司晨 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Nữ mặc quần tây.
The female wears the trousers.
✪ 2. gà mái gáy lúc rạng đông (thành ngữ); một người phụ nữ chiếm đoạt quyền lực
female chicken crows at daybreak (idiom); a woman usurps authority
✪ 3. phụ nữ can thiệp vào chính trị
women meddle in politics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牝鸡司晨
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 公鸡 每天 早晨 打鸣
- Gà trống gáy mỗi sáng.
- 牝鸡
- gà mái.
- 晨鸡 报晓
- gà gáy báo sáng
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 公鸡 清晨 啼叫
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 鸡 早晨 叫 得 很响
- Gà gáy rất to vào buổi sáng.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
晨›
牝›
鸡›