Đọc nhanh: 垂体窝 (thuỳ thể oa). Ý nghĩa là: Hố tuyến yên (trên thân bướm). Ví dụ : - 硬脑膜由蝶鞍周缘进入垂体窝内形成三个海绵间窦 Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
垂体窝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hố tuyến yên (trên thân bướm)
垂体窝,是指蝶鞍中部下凹,容纳脑垂体,称为垂体窝。
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂体窝
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一窝 蚂蚁 很 忙碌
- Một tổ kiến rất bận rộn.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 浑然
- một khối
- 偏置 的 任何 物体 都 不是 垂直 的
- Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
垂›
窝›