Đọc nhanh: 坯料 (bôi liệu). Ý nghĩa là: bán thành phẩm, đồ rèn; phôi rèn.
坯料 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bán thành phẩm
毛坯:已具有所要求的形体,还需要加工的制造品;半成品
✪ 2. đồ rèn; phôi rèn
毛坯:在机器制造中,材料经过初步加工,需要进一步加工才能制成零件的半成品,通常多指铸件或锻件也叫坯料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坯料
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 面坯儿 ( 煮熟 而 未加 作料 的 面条 )
- mì nấu chưa nêm gia vị.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 事情 果然 如 我 所料
- Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.
- 事情 的 结果 , 现在 还 很 难 猜料
- kết quả sự tình, hiện nay còn rất khó đoán được.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坯›
料›