volume volume

Từ hán việt: 【phi】

Đọc nhanh: (phi). Ý nghĩa là: khoác; choàng; quàng (trên vai), mở ra, tét; nứt; rạn. Ví dụ : - 爷爷披件厚的外套。 Ông nội khoác chiếc áo khoác dày.. - 奶奶披条花的纱巾。 Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.. - 他披开门走进屋里。 Anh ấy mở cửa đi vào trong nhà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. khoác; choàng; quàng (trên vai)

覆盖或搭在肩背上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 爷爷 yéye 披件 pījiàn hòu de 外套 wàitào

    - Ông nội khoác chiếc áo khoác dày.

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 披条 pītiáo huā de 纱巾 shājīn

    - Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.

✪ 2. mở ra

打开

Ví dụ:
  • volume volume

    - 开门 kāimén 走进 zǒujìn 屋里 wūlǐ

    - Anh ấy mở cửa đi vào trong nhà.

  • volume volume

    - 开窗 kāichuāng 呼吸 hūxī 新鲜 xīnxiān

    - Cô ấy mở cửa sổ hít thở không khí trong lành.

✪ 3. tét; nứt; rạn

(竹木等) 裂开

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这根 zhègēn 竹竿 zhúgān le

    - Cây gậy tre này bị nứt rồi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 箱子 xiāngzi de 木盖 mùgài le

    - Nắp gỗ của chiếc hộp này bị nứt.

✪ 4. xõa; xõa ra

散开

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 长发 chángfà zài 肩上 jiānshàng

    - Tóc dài của cô ấy xõa trên vai.

  • volume volume

    - 柳枝 liǔzhī zài 小河 xiǎohé 两岸 liǎngàn

    - Cành liễu xõa ra hai bên bờ sông nhỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhe 斗篷 dǒupéng

    - khoác áo tơi.

  • volume volume

    - 披红戴花 pīhóngdàihuā

    - khoác lụa đeo hoa.

  • volume volume

    - 披甲 pījiǎ 持枪 chíqiāng

    - mặc giáp cầm thương.

  • volume volume

    - 披枷带锁 jīnjiāyùsuǒ

    - mang gông đeo xiềng.

  • volume volume

    - 披红 pīhóng 游街 yóujiē

    - vui mừng vinh dự đi diễu hành

  • volume volume

    - 披红挂彩 pīhóngguàcǎi

    - treo lụa hồng (tỏ ý vui mừng)

  • volume volume

    - rén 身披 shēnpī 褐布 hèbù

    - Người đó mặc áo vải thô.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen diǎn le 三客 sānkè 披萨 pīsà

    - Chúng tôi gọi ba phần pizza.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bia , Phi
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDHE (手木竹水)
    • Bảng mã:U+62AB
    • Tần suất sử dụng:Cao