Đọc nhanh: 坚果轧碎器 (kiên quả yết toái khí). Ý nghĩa là: Dụng cụ kẹp quả hạch.
坚果轧碎器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dụng cụ kẹp quả hạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚果轧碎器
- 如果 你 坚持 老办法 , 必然 会 事倍功半
- Nếu bạn vẫn làm theo cách cũ, kết quả sẽ không khả quan.
- 这一 箱子 瓷器 没 包装 好 , 一路 磕碰 的 , 碎 了 不少
- Thùng đồ gốm này đóng gói không kỹ, trên đường đi va chạm vào nhau vỡ không ít.
- 果断 , 决断 性格 或 行动 的 坚定 ; 坚决
- Quả đoán, quyết đoán là tính cách hoặc hành động kiên định; kiên quyết.
- 只有 坚持不懈 地 努力 最终 才 会 取得 丰硕 的 成果
- Chỉ có nỗ lực kiên trì không từ bỏ , cuối cùng mới có thể đạt được kết quả mĩ mãn
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
- 如果 没有 我 孙子 我 连 恒温器 都 不会 用
- Tôi thậm chí không thể cài đặt bộ điều nhiệt của mình mà không có sự giúp đỡ của cháu trai.
- 我们 应该 多 吃 坚果
- Chúng ta nên ăn nhiều quả hạch hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
坚›
果›
碎›
轧›