Đọc nhanh: 冷盘分格碟 (lãnh bàn phân các điệp). Ý nghĩa là: Đĩa ngăn ô để món nguội.
冷盘分格碟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đĩa ngăn ô để món nguội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷盘分格碟
- 只 需要 25 分 就 可以 及格
- Chỉ cần 25 điểm liền có thể thông qua.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 他 只 差 五分 就 及格 了
- Anh ấy chỉ thiếu 5 điểm nữa là đạt.
- 他 性格 十分 蛮
- Tính cách của anh ấy rất thô bạo.
- 古人 论词 的 风格 , 分 豪放 和 婉约 两派
- người xưa bàn về phong cách từ, chia thành hai phái, phái cởi mở phóng khoáng và phái uyển chuyển hàm xúc.
- 开始 吃头盘 或 冷 碟 的 时候 , 印象 很 好
- Khi tôi bắt đầu ăn một món khai vị hoặc món lạnh, tôi rất ấn tượng.
- 分析 显示 溶液 中有 几格 令 的 砷
- Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.
- 今年冬天 , 他 觉得 格外 寒冷
- Mùa đông năm nay, anh ấy cảm thấy đặc biệt lạnh giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
分›
格›
盘›
碟›