Đọc nhanh: 垣曲县 (viên khúc huyện). Ý nghĩa là: Hạt Yuanqu ở Yuncheng 運城 | 运城 , Shanxi.
✪ 1. Hạt Yuanqu ở Yuncheng 運城 | 运城 , Shanxi
Yuanqu county in Yuncheng 運城|运城 [Yun4 chéng], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垣曲县
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
垣›
曲›