Đọc nhanh: 坚振礼 (kiên chấn lễ). Ý nghĩa là: xác nhận (nghi lễ Cơ đốc giáo).
坚振礼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xác nhận (nghi lễ Cơ đốc giáo)
confirmation (Christian ceremony)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚振礼
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 丰厚 的 礼品
- quà biếu hậu
- 中坚力量
- lực lượng nòng cốt
- 不畏 严寒 , 坚持 冬泳
- không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
- 这座 礼堂 建筑 得 非常 坚固
- Hội trường này được xây dựng rất kiên cố.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
- 我 还 没有 找到 任何 在 坚信 礼 可以 穿 的 衣服
- Tôi vẫn chưa tìm thấy bất cứ điều gì để xác nhận của Anthony.
- 坚信 礼 再 一个 小时 就 开始 了
- Việc xác nhận sẽ bắt đầu sau một giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
振›
礼›